Chiếc xe tải gắn cẩu 10 tấn này được lắp dựng hoàn thiện từ:
- Xe cơ sở: Xe tải Dongfeng 4 chân Hoàng Huy nhập khẩu nguyên chiếc Trung Quốc.
- Cần cẩu: DONGYANG SS2725LB (sức nâng 10 tấn, 5 đoạn cần) nhập khẩu đồng bộ Hàn Quốc.
Thông số cần cẩu Dongyang 10 tấn
Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn vị | Model DONGYANG SS2725LB |
Tải trọng nâng max | Kg | 10.000 |
Loại cần | HEXA | |
Số lượng đốt | đốt | 05 |
Công suất nâng cực đại | Kg.m | 27.000 |
Độ dài tay với cực đại | m | 23,2 ( 27,1) |
Góc quay cực đại | m | 20,1 ( 24,2) |
Công suất nâng / Tầm với | Kg/m | 10.000/ 3,0 |
5.500/ 5,4 | ||
2.900/ 9,1 | ||
1.700/ 12,8 | ||
1.250/ 16,5 | ||
950/ 20,2 | ||
Dòng lưu thông dầu dự tính | Lít/ phút | 90 |
Áp suất dầu | Kg/ cm3 | 210 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Mức độ giãn của cần cẩu | m/ giây | 14,8/ 35 |
Tốc độ/ Mức độ uốn cong của cần cẩu | 0/ giây | 78/ 18 |
Dây cáp | ø x m | 12,5 x 100 |
Tốc độ cuộn dây | m/ phút | 30 – 60/ 1 |
Góc quay cẩu 10 tấn Dongyang | 0 | 360 |
Tốc độ quay | Vòng/ phút | 2,5 |
Độ rộng của móc đã giãn Trước : Sau : |
m | 6,2 5,4 |
Loại móc Trước/ Sau : | Tự động bằng thủy lực | |
Các thiết bị an toàn trên cẩu Dongyang 10 tấn | Kim chỉ trọng tải, van thủy lực an toàn, van kiểm tra và giá đỡ, còi, đồng hồ đo, khoá tự động… |
Ngoài được lắp đặt trên xe tải Dongfeng 4 chân Hoàng Huy, cần cẩu Dongyang 10 tấn SS2725LB còn được lắp đặt trên các loại xe tải Hyundai HD320, xe tải FAW 4 chân, xe tải Howo 4 chân …
Thông số kỹ thuật xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu 10 tấn Dongyang
Nhãn hiệu : | DONGFENG EQ1298VJ/MH – DONGYANG SS2725LB | ||
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) | ||
Thông số chung: | Dongfeng 4 chân gắn cẩu Dongyang 10 tấn | ||
Trọng lượng bản thân : | 18370 | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | 10600 | kG | |
– Cầu sau : | 7770 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 11500 | kG | |
Số người cho phép chở : | 2 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 30000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11740 x 2500 x 3950 | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng : | 8310 x 2350 x 650/— | mm | |
Khoảng cách trục : | 1950 + 5050 + 1350 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1950/1860 | mm | |
Số trục : | 4 | ||
Công thức bánh xe : | 8 x 4 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe cẩu 10 tấn Dongyang | |||
Nhãn hiệu động cơ: | L315 30 | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 8900 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 231 kW/ 2200 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/04/04/— | ||
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Cần cẩu Dongyang 10 tấn | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu DONGYANG model SS2725LB có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 10000 kg/3,0 m và 950 kg/20,2 m (tầm với lớn nhất). |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.