Thông số kỹ thuật xe nâng người Haulotte Compact 10
Chiều cao làm việc | 10,15 m |
Chiều cao sàn thao tác | 8,15 m |
Chiều dài sàn thao tác | 2,31 m |
Chiều dài sàn thao tác khi mở rộng | 3,23 m |
Độ dài mở rộng | 0,92 m |
Chiều rộng sàn thao tác | 1,2 m |
Chiều cao khi vận chuyển | 1,4 m |
Chiều cao – xếp | 2,26 m |
Chiều rộng tổng thể | 1,2 m |
Chiều dài | 2,49 m |
Chiều dài cơ sở | 1,86 m |
Khoảng cách gầm xe với mặt đất | 13 cm |
Hệ thống cân bằng mặt phẳng (chân vịt) | 2,5 cm |
Tốc độ di chuyển | 0,8 – 2,9 km / h |
Khả năng vượt dốc | 23% |
Độ nghiêng cho phép | 2 ° |
Bán kính quay vòng – bên ngoài | 2,5 m |
Lốp xe không dấu | 15 x 5 |
Ắc quy | 24 V – 340 Ah |
Dung tích bingf dầu thủy lực | 25 l |
Tự trọng | 2 330 kg |
Sức nâng tối đa | 450 kg (2 độ.) |
Sức nâng trên phần mở rộng | 150 kg |
Ngoài bán xe nâng người Haulotte Compact 10, Minh Hải Auto cung cấp dịch vụ cho thuê xe nâng người dạng cắt kéo chiều cao làm việc 10 mét trên toàn quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.